織地
おりじ「CHỨC ĐỊA」
Kết cấu; cơ cấu

織地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織地
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織り地 おりじ おりち
kết cấu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地下組織 ちかそしき
tổ chức ngầm
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.