織り込み
おりこみ「CHỨC 」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Hòa quyện vào nhau

織り込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織り込み
織り込み済み おりこみずみ
cân nhắc điều gì đó
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織り込む おりこむ
hợp nhất bên trong
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
縮み織り ちぢみおり
vải (len) crepe; preshrunk bông
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
回り込み まわりこみ
bọc xung quanh, quấn quanh, bao quanh