Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
織り込み済み
おりこみずみ
cân nhắc điều gì đó
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
織り込み おりこみ
hòa quyện vào nhau
配言済み 配言済み
đã gửi
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
済み ずみ
đã...xong
縮み織り ちぢみおり
vải (len) crepe; preshrunk bông
込み こみ
bao gồm
入り込み いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau; thành thật ngồi cho quần chúng
Đăng nhập để xem giải thích