Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
織込み済み
おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
織り込み済み おりこみずみ
cân nhắc điều gì đó
配言済み 配言済み
đã gửi
織り込み おりこみ
hòa quyện vào nhau
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
済み ずみ
đã...xong
込み こみ
bao gồm
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
Đăng nhập để xem giải thích