Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
井 い せい
cái giếng