Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田圭祐
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký
神祐 しんゆう かみゆう
sự bảo vệ thiên đường (hiếm có); tiên đoán sự giúp đỡ
天祐 てんゆう
tiên đoán sự giúp đỡ; tiên đoán sự duyên dáng; may mắn giúp đỡ