Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田揮準
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
揮う ふるう
sử dụng
揮発 きはつ
sự bay hơi