Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
政権 せいけん
binh quyền
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.