Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp