Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田萬
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave