Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織部流温知会
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
流会 りゅうかい
sự hoãn họp