流会
りゅうかい「LƯU HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoãn họp

Bảng chia động từ của 流会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流会する/りゅうかいする |
Quá khứ (た) | 流会した |
Phủ định (未然) | 流会しない |
Lịch sự (丁寧) | 流会します |
te (て) | 流会して |
Khả năng (可能) | 流会できる |
Thụ động (受身) | 流会される |
Sai khiến (使役) | 流会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流会すられる |
Điều kiện (条件) | 流会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流会しろ |
Ý chí (意向) | 流会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流会するな |
流会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流会
交流会 こうりゅうかい
buổi giao lưu gặp gỡ
一流会社 いちりゅうかいしゃ
công ty hàng đầu
交流会議 こうりゅうかいぎ
hội nghị giao lưu, trao đổi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.