Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰り入れ くりいれ
(một) sự di chuyển
金繰り かねぐり
cấp vốn; tăng thêm vốn
繰り入れる くりいれる
chuyển (tiền tư..sang); đầu tư tiền vào
繰入 くりいれ
Chuyển, chuyển sang
臍繰り金 へそくりがね へそくりきん
bí mật cất giữ
資金繰り しきんぐり
fundraising; tài chính
金入れ かねいれ
ví tiền; bóp tiền
借り入れ金 かりいれきん
cho vay có thể trả