繰り入れ
くりいれ「SÀO NHẬP」
(một) sự di chuyển

繰り入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り入れ
繰り入れる くりいれる
chuyển (tiền tư..sang); đầu tư tiền vào
繰り入れ金 くりいれきん
tiền được chuyển
繰入 くりいれ
Chuyển, chuyển sang
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).