金入れ
かねいれ「KIM NHẬP」
☆ Danh từ
Ví tiền; bóp tiền
現金入
れ
小袋
Bao nhỏ đựng tiền
現金入
れ
引
き
出
し
Ngăn kéo đựng tiền mặt .

Từ đồng nghĩa của 金入れ
noun
金入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金入れ
金入れる かねいれる
cho tiền; nhét tiền; đút tiền
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
入金 にゅうきん
bỏ tiền vào
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm