Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰上償還(債券)
くりあげしょーかん(さいけん)
mua lại sớm
定時償還(債券) てーじしょーかん(さいけん)
hoàn trả (tiền) vào thời gian đã định
債務償還 さいむしょうかん
thế chấp khoản nợ
社債償還 しゃさいしょうかん
mua lại trái phiếu
繰上償還(投資信託) くりあげしょーかん(とーししんたく)
chấm dứt quản lý ủy thác đầu tư trước hạn
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế
Đăng nhập để xem giải thích