繰出し孔
くりだしこう「SÀO XUẤT KHỔNG」
☆ Danh từ
Sprocket hole
Feed hole

繰出し孔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰出し孔
繰出し孔トラック くりだしこうトラック
feed track
繰出し孔ピッチ くりだしこうピッチ
bước nạp giấy
繰出しユニット くりだしユニット
feed unit
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
繰り出す くりだす
đem ra, đưa ra