繰り出す
くりだす「SÀO XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đem ra, đưa ra

Bảng chia động từ của 繰り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り出す/くりだすす |
Quá khứ (た) | 繰り出した |
Phủ định (未然) | 繰り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り出します |
te (て) | 繰り出して |
Khả năng (可能) | 繰り出せる |
Thụ động (受身) | 繰り出される |
Sai khiến (使役) | 繰り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り出す |
Điều kiện (条件) | 繰り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り出せ |
Ý chí (意向) | 繰り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り出すな |
繰り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り出す
繰り戻す くりもどす
để đặt sau
繰り越す くりこす
chuyển
繰り返す くりかえす
lặp lại
繰り回す くりまわす
đáo hạn ( chuyển hạn )
繰り出し梯子 くりだしはしご くりだしばしご
cái thang mở rộng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
繰出し孔 くりだしこう
sprocket hole