Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰延税金負債
くりのべぜーきんふさい
thuế thu nhập hoãn lại phải trả
繰延税金 くりのべぜいきん
tiền thuế hoãn lại
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
繰延税金資産 くりのべぜいきんしさん
trì hoãn tài sản thuế
繰延クーポン債 くりのべクーポンさい
trái phiếu nợ
負債 ふさい
sự mắc nợ; nợ nần
負債コスト ふさいコスト
chi phí trách nhiệm
負債者 ふさいしゃ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
Đăng nhập để xem giải thích