Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰延税金資産
くりのべぜいきんしさん
trì hoãn tài sản thuế
繰延資産 くりのべし さん
Tài sản hoãn dụng ,tài sản hưởng sau.
繰延税金 くりのべぜいきん
tiền thuế hoãn lại
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
繰延税金負債 くりのべぜーきんふさい
thuế thu nhập hoãn lại phải trả
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資金繰り しきんぐり
fundraising; tài chính
年金資産 ねんきんしさん
tích sản hưu trí
Đăng nhập để xem giải thích