纏まった
まとまった「TRIỀN」
Definite, coherent, congruous, unitary
☆ Cụm từ
Large, heavy, massed, quite a lot, large amount, sizable (e.g. sum)

纏まった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 纏まった
纏まった
まとまった
large, heavy, massed.
纏まる
まとまる
được đặt trong trật tự
Các từ liên quan tới 纏まった
纏まり まとまり
kết luận; sự giải quyết; sự bền chặt
纏る まつる
to blindstitch the inside of a fold with (equally spaced) threadings (i.e. pulling shoe lacing tight)
一纏まり ひとまとまり
những, các
纏わる まつわる
về; về việc; để được liên quan đến
纏める まとめる
đưa đến kết luận
纏縛 てんばく
ràng buộc, giam giữ, vướng víu
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
纏綿 てんめん
vướng mắc; bịn rịn; lưu luyến; liên quan rối rắm