Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
纏まり まとまり
kết luận; sự giải quyết; sự bền chặt
一纏め ひとまとめ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
纏まる まとまる
được đặt trong trật tự
一糸纏わず いっしまとわず
trần như nhộng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.