罪の報いを受ける
つみのむくいをうける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhận hình phạt cho tội ác, trả giá cho tội ác

Bảng chia động từ của 罪の報いを受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罪の報いを受ける/つみのむくいをうけるる |
Quá khứ (た) | 罪の報いを受けた |
Phủ định (未然) | 罪の報いを受けない |
Lịch sự (丁寧) | 罪の報いを受けます |
te (て) | 罪の報いを受けて |
Khả năng (可能) | 罪の報いを受けられる |
Thụ động (受身) | 罪の報いを受けられる |
Sai khiến (使役) | 罪の報いを受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罪の報いを受けられる |
Điều kiện (条件) | 罪の報いを受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 罪の報いを受けいろ |
Ý chí (意向) | 罪の報いを受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罪の報いを受けるな |
罪の報いを受ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪の報いを受ける
罪の報い つみのむくい
quả báo cho tội ác của một người, hình phạt cho tội ác của một người
人の意を受ける ひとのいをうける
tuân theo với một người có những lòng mong muốn
刑を受ける けいをうける
bị án.
生を受ける せいをうける
sinh con
罰を受ける ばつをうける
chịu sự trừng phạt
恩を受ける おんをうける
mắc nợ, mang ơn
受けを誤る うけをあやまる
nhầm lẫn
賞を受ける しょうをうける
để nhận một giải thưởng