置き型虫よけ
おきかたむしよけ
☆ Danh từ
Thuốc đặt chống côn trùng
置き型虫よけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置き型虫よけ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
虫よけグッズ むしよけグッズ
dụng cụ đuổi côn trùng
虫よけスプレー むしよけスプレー
bình xịt đuổi côn trùng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
据え置き型 すえおきがた
máy tính để bàn, máy không thể di chuyển