Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置く換える
おくかえる
hoán vị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
置換え おきかえ
Người thay thế; vật thay thế; vật thế chỗ
置き換える おきかえる
Thay thế
置き換え おきかえ
Thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
換える かえる
đổi
置換 ちかん
người thay thế
着換える ちゃくかえる
thay quần áo
Đăng nhập để xem giải thích