Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置換文
ちかんぶん
văn bản thay thế
置換文字 ちかんもじ
ký tự có thể thay thế
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
「TRÍ HOÁN VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích