Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 置換行列
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
転置行列 てんちぎょうれつ
ma trận ngang (toán học)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
共役転置行列 きょーやくてんちぎょーれつ
ma trận liên hợp
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).