Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
転置行列 てんちぎょうれつ
ma trận ngang (toán học)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
共役転置行列 きょーやくてんちぎょーれつ
ma trận liên hợp