Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倒置文 とうちぶん
câu đảo ngược
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
置換文 ちかんぶん
văn bản thay thế