羅越
らえつ「LA VIỆT」
☆ Danh từ
Malay peninsula country during the Tang dynasty

羅越 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羅越
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)
羅和 らわ
Latin-Japanese (e.g. dictionary)
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
羅鱶 らぶか ラブカ
cá nhám mang xếp (là một loài cá mập thuộc chi Chlamydoselachus, họ Chlamydoselachidae)
羅馬 ローマ
Roma (thủ đô của nước Ý)
羅漢 らかん
la hán.
魔羅 まら
dương vật