Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羆嵐
羆 ひぐま ひ しくま しぐま ヒグマ
gấu nâu
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
コディアック羆 コディアックひぐま コディアックヒグマ
gấu Kodiak
熊羆 ゆうひ
gấu nâu (là một loài gấu có thể nặng tới 130–700 kg. Gấu xám, gấu Kodiak và gấu nâu Mexico là các chủng Bắc Mỹ của gấu nâu)
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát