Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羊侃
侃 ただし
mạnh mẽ; đúng; phải(đúng); tình yêu (của) hoà bình
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
羊 ひつじ
con cừu
侃々諤々 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃々諤諤 ただし々がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
đậu làm đông