羊疫ウイルス
ひつじえきウイルス
Vi rút truyền nhiễm từ dê, cừu,...
羊疫ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊疫ウイルス
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
アフリカウマ疫ウイルス アフリカウマえきウイルス
virus gây bệnh ở ngựa châu phi
牛疫ウイルス ぎゅうえきウイルス
dịch tả trâu bò
媾疫 媾疫
bệnh dourine
口蹄疫ウイルス こうていえきウイルス
virus gây bệnh lở mồm long móng
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ヒト免疫不全ウイルス ヒトめんえきふぜんウイルス ひとめんえきふぜんウイルス
human immunodeficiency virus, HIV
サル免疫不全ウイルス サルめんえきふぜんウイルス
vi rút gây suy giảm miễn dịch simian