羊皮
ようひ「DƯƠNG BÌ」
☆ Danh từ
Da cừu
高級紙
(
羊皮紙
に
似
た)
Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu)

Từ đồng nghĩa của 羊皮
noun
羊皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊皮
金羊皮 きんようがわ
Golden Fleece ( trong thần thoại Hy Lạp, bộ lông cừu của con cừu đực có cánh, lông vàng, Chrysomallos)
羊皮紙 ようひし
giấy dầu.
重ね書き用羊皮紙 かさねがきようようひし
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊質虎皮 ようしつこひ
những đồ lòe loẹt, rẻ tiền
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng