重ね書き用羊皮紙
かさねがきようようひし
Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

重ね書き用羊皮紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重ね書き用羊皮紙
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
羊皮紙 ようひし
giấy dầu.
重ね書き かさねがき
(Toán & tin)ghi đè, ghi chồng
羊皮 ようひ
da cừu
書信用紙 しょしんようし
giấy viết thư.
金羊皮 きんようがわ
Golden Fleece ( trong thần thoại Hy Lạp, bộ lông cừu của con cừu đực có cánh, lông vàng, Chrysomallos)
書皮 しょひ
bìa sách