Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
白岩山羊 しろいわやぎ シロイワヤギ
dê núi Bắc Mỹ
羊 ひつじ
con cừu
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
羊羮
đậu làm đông
仔羊 こひつじ
Cừu non.
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ