Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊蹄 ぎしぎし ようてい しのね し ギシギシ
Rumex japonicus (loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
蹄 ひづめ
móng vuốt
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
蹄叉 ていさ
Xương ức