Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蹄叉 ていさ
Xương ức
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
装蹄 そうてい
sự đóng móng ngựa
馬蹄 ばてい
móng ngựa
羊蹄 ぎしぎし ようてい しのね し ギシギシ
Rumex japonicus (loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
蹄鉄 ていてつ
đóng đế giày
奇蹄類 きているい
bộ Guốc lẻ, bộ Móng lẻ