Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羌 きょう
Qiang (Chinese ethnic group)
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
明渠 めいきょ
cống thoát nước dạng hở
入渠 にゅうきょ
sự vào xưởng sửa chữa (tàu)
出渠 しゅっきょ でみぞ
bỏ đi (sự sửa chữa) cập bến
開渠 かいきょ
hố đào lộ thiên