Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘘つけ うそつけ
Chém gió
嘘つかない うそつかない
Không được nói dối
嘘ついて うそついて。
Nói dối.
嘘吐け うそつけ
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
嘘 うそ
bịa chuyện
美美しい びびしい
Đẹp.