Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美しすぎる母
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ
賛美する さんび さんびする
tán dụng
出し過ぎる だしすぎる
to overdo something (speed, exertion, etc.)
美化する びか
làm đẹp
過ぎる すぎる
qua