美化する
びか「MĨ HÓA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm đẹp
Làm vẻ vang.

Bảng chia động từ của 美化する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 美化する/びかする |
Quá khứ (た) | 美化した |
Phủ định (未然) | 美化しない |
Lịch sự (丁寧) | 美化します |
te (て) | 美化して |
Khả năng (可能) | 美化できる |
Thụ động (受身) | 美化される |
Sai khiến (使役) | 美化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 美化すられる |
Điều kiện (条件) | 美化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 美化しろ |
Ý chí (意向) | 美化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 美化するな |