Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
乃 の
của
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
坂 さか
cái dốc