美事
びじ「MĨ SỰ」
Tráng lệ; lộng lẫy; đẹp; đáng phục

美事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美事
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp