Kết quả tra cứu 整形美人
Các từ liên quan tới 整形美人
整形美人
せいけいびじん
「CHỈNH HÌNH MĨ NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ
彼女
は
整形美人
として
知
られており、
多
くの
人
から
注目
されています。
Cô ấy được biết đến như một người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ và nhận được nhiều sự chú ý từ mọi người.

Đăng nhập để xem giải thích