Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美作菅氏
菅作 かんさく
thâm kế.
セし セ氏
độ C.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)