Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美保関の合戦
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
合戦 かっせん
giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh