Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美保関町
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保護関税 ほごかんぜい
thuế quan bảo vệ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).