Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隕石 いんせき
thiên thạch
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng