隕石
いんせき「VẪN THẠCH」
☆ Danh từ
Thiên thạch
820kgの
隕石
が、
アメリカ
に
落下
した。
Thiên thạch 820 kg rơi xuống Mỹ. .

隕石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隕石
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng
隕鉄 いんてつ
thiên thạch sắt
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi