Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇士 ゆうし
dũng sĩ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
士 し
người đàn ông
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát